Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enjoy life
|
enjoy life
enjoy life (v)
live it up (slang), have a good time, have a ball (dated slang), paint the town red (informal), have fun